oft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oft.
Từ điển Anh Việt
oft
/ɔ:ft/
* phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) thường thường
many a time and oft: luôn luôn, hằng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oft
Similar:
frequently: many times at short intervals
we often met over a cup of coffee
Synonyms: often, oftentimes, ofttimes
Antonyms: infrequently, rarely