rarely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rarely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rarely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rarely.

Từ điển Anh Việt

  • rarely

    /'reəli/

    * phó từ

    hiếm, hiếm có, ít có

    đặc biệt, bất thường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rarely

    not often

    we rarely met

    Synonyms: seldom

    Antonyms: often