seldom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seldom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seldom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seldom.

Từ điển Anh Việt

  • seldom

    /'seldəm/

    * phó từ

    ít khi, hiếm khi

    seldom or never: ít khi hay không khi nào cả

    very seldom: rất ít khi

    not seldom: thường thường

  • seldom

    hiếm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • seldom

    * kỹ thuật

    hiếm

    xây dựng:

    ít khi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • seldom

    Similar:

    rarely: not often

    we rarely met

    Antonyms: often