often nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

often nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm often giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của often.

Từ điển Anh Việt

  • often

    /'ɔ:fn/ (oftentimes) /'ɔ:fntaimz/

    * phó từ

    thường, hay, luôn, năng

    I often come to see him: tôi hay đến thăm anh ấy

    often and often: luôn luôn, thường thường

  • often

    thường thường, nhiều lần

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • often

    * kỹ thuật

    nhiều lần

    toán & tin:

    thường thường

    thường, nhiều lần

Từ điển Anh Anh - Wordnet