oftenness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oftenness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oftenness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oftenness.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • oftenness

    Similar:

    frequency: the number of occurrences within a given time period

    the frequency of modulation was 40 cycles per second

    the frequency of his seizures increased as he grew older

    Synonyms: frequence

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).