frequence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frequence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frequence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frequence.

Từ điển Anh Việt

  • frequence

    /'fri:kwəns/ (frequency) /'fri:kwənsi/

    * danh từ

    tính thường xuyên, tính thường hay xảy ra

    the frequence of earthquakes in Japan: sự thường hay có động đất ở Nhật-bản

    (vật lý), (toán học), (y học) tần số

    frequence of the pulse: tần số mạch đập

    tần số xuất hiện

    word frequence: tần số xuất hiện của từ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • frequence

    * kỹ thuật

    tần số

    tần suất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • frequence

    Similar:

    frequency: the number of occurrences within a given time period

    the frequency of modulation was 40 cycles per second

    the frequency of his seizures increased as he grew older

    Synonyms: oftenness