frequency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frequency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frequency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frequency.

Từ điển Anh Việt

  • frequency

    (Tech) tần số

  • frequency

    (vật lí) tần số

    angular f. tần số góc

    audio f. tần số âm (thanh)

    base f. tần số cơ sở

    beat f. tần số phách

    carrier f. tần số mang

    cell f. tần số nhóm

    circular f. tần số vòng

    class f. tần số lớp

    collision f. tần số va chạm

    commercial f. (thống kê) tần số công nghiệp; tần số thương mại

    conversion f. tần số biển đổi

    critical f. tần số tới hạn

    cut-off f. tần số cắt, tần số tới hạn

    cyclic f. tần số vòng

    driving f. tần số kích thích

    marginal f. (thống kê) tần số biên duyên

    master f. (máy tính) tần số chính

    natural f. tần số riêng

    non-dimensional f. tần số không thứ nguyên

    pulse f. tần số lặp các xung

    pulse-recurrence f. (máy tính) tần số lặp các xung

    relative f. tần số tương đối

    resonance f. tần số cộng hưởng

    scan f. tần số quét

    signal f. tần số tín hiệu

    signal-carrier f. tần số mang tín hiệu

    spacing f. tần số nghỉ

    theoretical f. (thống kê) tần số lý thuyết, xác suất

    transition f.(điều khiển học) tần số chuyển tiếp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • frequency

    * kinh tế

    tần số

    tần số xuất hiện

    tần suất xuất hiện

    * kỹ thuật

    điện:

    số lần

    tấn suất

    xây dựng:

    tần xuất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • frequency

    the number of occurrences within a given time period

    the frequency of modulation was 40 cycles per second

    the frequency of his seizures increased as he grew older

    Synonyms: frequence, oftenness

    the ratio of the number of observations in a statistical category to the total number of observations

    Synonyms: relative frequency

    the number of observations in a given statistical category

    Synonyms: absolute frequency