frequency domain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frequency domain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frequency domain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frequency domain.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • frequency domain

    * kỹ thuật

    dải tần

    khoảng tần

    miền tần

    toán & tin:

    miền tần số