frequency divider nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frequency divider nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frequency divider giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frequency divider.

Từ điển Anh Việt

  • frequency divider

    (Tech) bộ phân tần số

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • frequency divider

    * kỹ thuật

    bộ chia tần

    bộ chia tần số

    bộ phân tần

    toán & tin:

    bộ phân chia tần số