frequency change nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frequency change nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frequency change giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frequency change.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
frequency change
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
độ biến thiên tần số
đổi tần số
sự thay đổi tần số
toán & tin:
thay đổi tần số
Từ liên quan
- frequency
- frequency gap
- frequency band
- frequency beat
- frequency code
- frequency comb
- frequency fall
- frequency jump
- frequency rate
- frequency array
- frequency curve
- frequency drift
- frequency level
- frequency locus
- frequency meter
- frequency pitch
- frequency range
- frequency relay
- frequency shift
- frequency sweep
- frequency swing
- frequency bridge
- frequency change
- frequency domain
- frequency factor
- frequency filter
- frequency jitter
- frequency marker
- frequency method
- frequency octave
- frequency of use
- frequency offset
- frequency record
- frequency source
- frequency tuning
- frequency agility
- frequency average
- frequency changer
- frequency channel
- frequency content
- frequency control
- frequency counter
- frequency cut-off
- frequency density
- frequency diagram
- frequency divider
- frequency doubler
- frequency hopping
- frequency inverse
- frequency monitor