frequency meter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frequency meter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frequency meter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frequency meter.

Từ điển Anh Việt

  • frequency meter

    (Tech) tần số kế, máy đo tần số

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • frequency meter

    * kỹ thuật

    máy đo tần số

    xây dựng:

    máy đo tấn suất

    điện tử & viễn thông:

    tần (số) kế