frequency control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frequency control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frequency control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frequency control.

Từ điển Anh Việt

  • frequency control

    (Tech) sự điều tần, điều chỉnh tần số

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • frequency control

    * kỹ thuật

    sự điều chỉnh tần số

    sự điều khiển tần số

    sự ổn định tần số

    toán & tin:

    điều chỉnh tần số

    vật lý:

    ổn định hóa tần số