frequency inverse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frequency inverse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frequency inverse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frequency inverse.

Từ điển Anh Việt

  • frequency inverse

    (Tech) sự ngịch đảo tần số