frequency band nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frequency band nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frequency band giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frequency band.
Từ điển Anh Việt
frequency band
(Tech) dải tần số
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
frequency band
* kỹ thuật
băng tần (số)
dải sóng
dải tần
dải tần số
khoảng tần (số)
miền tần (số)
điện:
dải tần (số)
xây dựng:
giải tần số
Từ điển Anh Anh - Wordnet
frequency band
a band of adjacent radio frequencies (e.g., assigned for transmitting radio or television signals)
Synonyms: waveband
Từ liên quan
- frequency
- frequency gap
- frequency band
- frequency beat
- frequency code
- frequency comb
- frequency fall
- frequency jump
- frequency rate
- frequency array
- frequency curve
- frequency drift
- frequency level
- frequency locus
- frequency meter
- frequency pitch
- frequency range
- frequency relay
- frequency shift
- frequency sweep
- frequency swing
- frequency bridge
- frequency change
- frequency domain
- frequency factor
- frequency filter
- frequency jitter
- frequency marker
- frequency method
- frequency octave
- frequency of use
- frequency offset
- frequency record
- frequency source
- frequency tuning
- frequency agility
- frequency average
- frequency changer
- frequency channel
- frequency content
- frequency control
- frequency counter
- frequency cut-off
- frequency density
- frequency diagram
- frequency divider
- frequency doubler
- frequency hopping
- frequency inverse
- frequency monitor