frequency band nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frequency band nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frequency band giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frequency band.

Từ điển Anh Việt

  • frequency band

    (Tech) dải tần số

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • frequency band

    * kỹ thuật

    băng tần (số)

    dải sóng

    dải tần

    dải tần số

    khoảng tần (số)

    miền tần (số)

    điện:

    dải tần (số)

    xây dựng:

    giải tần số

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • frequency band

    a band of adjacent radio frequencies (e.g., assigned for transmitting radio or television signals)

    Synonyms: waveband