frequency content nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frequency content nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frequency content giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frequency content.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • frequency content

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phổ tần xuất