frequency doubler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frequency doubler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frequency doubler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frequency doubler.

Từ điển Anh Việt

  • frequency doubler

    (Tech) bộ nhân đôi tần số

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • frequency doubler

    * kỹ thuật

    độ dịch tần

    khoảng dịch tần

    sự dịch tần số

    toán & tin:

    bộ nhân đôi tần số

    điện:

    mạch nhân đôi tần suất

    điện tử & viễn thông:

    sự kéo tần số