relative frequency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relative frequency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relative frequency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relative frequency.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • relative frequency

    * kinh tế

    tần suất tương đối

    * kỹ thuật

    tần số

    cơ khí & công trình:

    tần suất tương đối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • relative frequency

    Similar:

    frequency: the ratio of the number of observations in a statistical category to the total number of observations