relative frequency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
relative frequency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relative frequency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relative frequency.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
relative frequency
* kinh tế
tần suất tương đối
* kỹ thuật
tần số
cơ khí & công trình:
tần suất tương đối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
relative frequency
Similar:
frequency: the ratio of the number of observations in a statistical category to the total number of observations
Từ liên quan
- relative
- relatively
- relative age
- relative key
- relative cost
- relative data
- relative file
- relative gain
- relative load
- relative slip
- relative tone
- relative cycle
- relative depth
- relative error
- relative force
- relative order
- relative power
- relative price
- relative scale
- relative value
- relative clause
- relative coding
- relative demand
- relative errors
- relative growth
- relative height
- relative offset
- relative record
- relative scalar
- relative strain
- relative supply
- relative vector
- relative-in-law
- relative address
- relative azimuth
- relative bearing
- relative command
- relative density
- relative entropy
- relative pronoun
- relative surplus
- relative tension
- relative voltage
- relatively prime
- relative accuracy
- relative altitude
- relative aperture
- relative extremum
- relative humidity
- relative interior