absolute frequency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

absolute frequency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm absolute frequency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của absolute frequency.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • absolute frequency

    Similar:

    frequency: the number of observations in a given statistical category

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).