infrequently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
infrequently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infrequently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infrequently.
Từ điển Anh Việt
infrequently
* phó từ
hiếm khi, ít khi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
infrequently
not many times
in your 1850 church you not infrequently find a dramatic contrast between the sumptuous appointments of the building itself and the inhuman barrack-like living conditions in the church room
Antonyms: frequently