frequently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frequently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frequently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frequently.
Từ điển Anh Việt
frequently
* phó từ
thường xuyên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
frequently
many times at short intervals
we often met over a cup of coffee
Synonyms: often, oftentimes, oft, ofttimes
Antonyms: infrequently, rarely