ofttimes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ofttimes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ofttimes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ofttimes.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ofttimes
Similar:
frequently: many times at short intervals
we often met over a cup of coffee
Synonyms: often, oftentimes, oft
Antonyms: infrequently, rarely
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).