frequently answered questions list (faql) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frequently answered questions list (faql) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frequently answered questions list (faql) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frequently answered questions list (faql).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • frequently answered questions list (faql)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    danh sách các câu hỏi được trả lời thường xuyên