much nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

much nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm much giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của much.

Từ điển Anh Việt

  • much

    /mʌtʃ/

    * tính từ more; most

    nhiều, lắm

    much water: nhiều nước

    much time: nhiều thì giờ

    there is so much pleasure in reading: đọc sách rất thú vị

    to be too much for

    không địch nổi (người nào về sức mạnh)

    * phó từ

    nhiều, lắm

    I found him much altered: tôi thấy hắn thay đổi nhiều

    hầu như

    much of a size: hầu như cùng một cỡ

    much the same

    như nhau, chẳng khác gì nhau

    they are much the same in arithmetic: về môn số học thì chúng nó cũng như nhau

    twice (three times...) as much

    bằng hai (ba...) chừng nầy, gấp hai (ba...) thế

    you can take twice as much: anh có thể lấy gấp hai thế

    not so much as

    ngay cả đến... cũng không

    he never so much as touched a book: ngay đến quyển sách nó cũng không bao giờ mó đến

    * danh từ

    nhiều lắm, phần nhiều, phần lớn

    much of what your say is true: phần lớn những điều anh nói là đúng sự thật

    to make much of

    lợi dụng nhiều được

    coi trọng

    to think much of

    coi trọng, đánh giá cao

    to be not much of a musician

    là một nhạc sĩ chẳng có tài gì lắm

    that much

    chừng ấy, chừng nấy

    I have only done that much so far: cho đến bây giờ tôi mới làm được chừng nấy

    this much

    chừng này

  • much

    nhiều // rất, đáng kể, hầu, gần đúng

    m. of a size hầu như cùng độ lớn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • much

    a great amount or extent

    they did much for humanity

    (quantifier used with mass nouns) great in quantity or degree or extent

    not much rain

    much affection

    much grain is in storage

    Antonyms: little

    to a great degree or extent

    she's much better now

    very

    he was much annoyed

    (degree adverb used before a noun phrase) for all practical purposes but not completely

    much the same thing happened every time

    practically everything in Hinduism is the manifestation of a god

    Synonyms: practically

    frequently or in great quantities

    I don't drink much

    I don't travel much

    Synonyms: a great deal, often

    Similar:

    a lot: to a very great degree or extent

    I feel a lot better

    we enjoyed ourselves very much

    she was very much interested

    this would help a great deal

    Synonyms: lots, a good deal, a great deal, very much