a lot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
a lot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm a lot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của a lot.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
a lot
to a very great degree or extent
I feel a lot better
we enjoyed ourselves very much
she was very much interested
this would help a great deal
Synonyms: lots, a good deal, a great deal, much, very much
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).