ada nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ada nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ada giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ada.

Từ điển Anh Việt

  • ada

    Tên một ngôn ngữ lập trình bậc cao

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ada

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ngôn ngữ Ada

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ada

    Similar:

    adenosine deaminase: an enzyme found in mammals that can catalyze the deamination of adenosine into inosine and ammonia

    ADA deficiency can lead to one form of severe combined immunodeficiency disease

    the gene encoding ADA was one of the earlier human genes to be isolated and cloned for study