ada nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ada nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ada giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ada.
Từ điển Anh Việt
ada
Tên một ngôn ngữ lập trình bậc cao
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ada
* kỹ thuật
toán & tin:
ngôn ngữ Ada
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ada
Similar:
adenosine deaminase: an enzyme found in mammals that can catalyze the deamination of adenosine into inosine and ammonia
ADA deficiency can lead to one form of severe combined immunodeficiency disease
the gene encoding ADA was one of the earlier human genes to be isolated and cloned for study
Từ liên quan
- ada
- adad
- adam
- adar
- adage
- adams
- adana
- adapa
- adapt
- adagio
- adalia
- adamic
- adapid
- adapin
- adarce
- adamant
- adamite
- adapted
- adapter
- adaptor
- adaxial
- ada-scid
- adactyly
- adamance
- adapting
- adaption
- adaptive
- adactylia
- adamantly
- adansonia
- adaptable
- adaxially
- adabsurdum
- adactylism
- adactylous
- adam smith
- adamantine
- adaptation
- adaptative
- adar sheni
- adam's peak
- ada compiler
- ada language
- adam and eve
- adam's apple
- adam-and-eve
- adamantinoma
- adamic earth
- adapid group
- adaptability