adamic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adamic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adamic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adamic.

Từ điển Anh Việt

  • adamic

    * tính từ

    của hay giống thời kỳ Adam

    nguyên thủy