adar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adar.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • adar

    the sixth month of the civil year; the twelfth month of the ecclesiastic year in the Jewish calendar (in February and March)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).