adaptive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adaptive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adaptive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adaptive.

Từ điển Anh Việt

  • adaptive

    (Tech) mang tính thích nghi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • adaptive

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    có khả năng thích nghi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • adaptive

    having a capacity for adaptation

    the adaptive coloring of a chameleon

    Synonyms: adaptative

    Antonyms: maladaptive