adaptive array nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adaptive array nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adaptive array giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adaptive array.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • adaptive array

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tập hợp anten thích nghi