adaptive equalization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adaptive equalization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adaptive equalization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adaptive equalization.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • adaptive equalization

    * kỹ thuật

    điện:

    sự bù thích ứng

    toán & tin:

    sự cân bằng thích ứng