adaptive equalizer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adaptive equalizer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adaptive equalizer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adaptive equalizer.

Từ điển Anh Việt

  • adaptive equalizer

    (Tech) bộ cân bằng điều ứng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • adaptive equalizer

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ san bằng thích nghi