adaptive expectation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adaptive expectation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adaptive expectation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adaptive expectation.
Từ điển Anh Việt
Adaptive expectation
(Econ) Kỳ vọng thích nghi; kỳ vọng phỏng theo
+ Sự hình thành kỳ vọng về giá trị tương lai của một biến số chỉ dựa trên các giá trị trước đó của biến liên quan.
Từ liên quan
- adaptive
- adaptive array
- adaptive model
- adaptive coding
- adaptive device
- adaptive filter
- adaptive system
- adaptive tuning
- adaptive antenna
- adaptive control
- adaptive process
- adaptive product
- adaptive routing
- adaptive capacity
- adaptive sampling
- adaptive answering
- adaptive equalizer
- adaptive evolution
- adaptive filtering
- adaptive radiation
- adaptive dpcm-adpcm
- adaptive expectation
- adaptive hypertrophy
- adaptive antenna (aa)
- adaptive celp (acelp)
- adaptive equalization
- adaptive expectations
- adaptive transmission
- adaptive communication
- adaptive system theory
- adaptive control system
- adaptive experimentation
- adaptive delta modulation
- adaptive signal processing
- adaptive channel allocation
- adaptive logic network (aln)
- adaptive delta modulation (adm)
- adaptive transform coding (atc)
- adaptive echo cancellation (aec)
- adaptive predictive coding (apc)
- adaptive reception control (arc)
- adaptive channel allocation (aca)
- adaptive bilevel image compression
- adaptive control optimization (aco)
- adaptive delta pulse code modulation
- adaptive battery life extender (able)
- adaptive pulse code modulation (apcm)
- adaptive communication environment (ace)
- adaptive bi-level image compression (abic)
- adaptive differential pulse code modulation