adaptive channel allocation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adaptive channel allocation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adaptive channel allocation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adaptive channel allocation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • adaptive channel allocation

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự phân phối kênh thích ứng