adaptative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adaptative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adaptative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adaptative.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • adaptative

    Similar:

    adaptive: having a capacity for adaptation

    the adaptive coloring of a chameleon

    Antonyms: maladaptive

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).