ada compiler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ada compiler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ada compiler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ada compiler.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ada compiler
* kỹ thuật
toán & tin:
bộ biên dịch Ada
trình biên dịch Ada
Từ liên quan
- ada
- adad
- adam
- adar
- adage
- adams
- adana
- adapa
- adapt
- adagio
- adalia
- adamic
- adapid
- adapin
- adarce
- adamant
- adamite
- adapted
- adapter
- adaptor
- adaxial
- ada-scid
- adactyly
- adamance
- adapting
- adaption
- adaptive
- adactylia
- adamantly
- adansonia
- adaptable
- adaxially
- adabsurdum
- adactylism
- adactylous
- adam smith
- adamantine
- adaptation
- adaptative
- adar sheni
- adam's peak
- ada compiler
- ada language
- adam and eve
- adam's apple
- adam-and-eve
- adamantinoma
- adamic earth
- adapid group
- adaptability