adaptor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adaptor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adaptor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adaptor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • adaptor

    * kinh tế

    người thích hợp

    * kỹ thuật

    bộ chỉnh lưu

    bộ khớp nối

    bộ phận nối

    bộ phận tiếp hợp

    bộ phối hợp

    bộ thích ứng

    bộ tiếp hợp

    đầu nối

    khớp nối

    ống nối

    điện lạnh:

    adaptơ

    điện:

    bộ thích nghi

    ô tô:

    cây nối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • adaptor

    Similar:

    adapter: device that enables something to be used in a way different from that for which it was intended or makes different pieces of apparatus compatible