adam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adam.
Từ điển Anh Việt
adam
/'ædəm/
* danh từ
A-dam (con người đầu tiên, thuỷ tổ loài người)
Adam's ale (wine)
nước, nước lã
Adam's apple
(giải phẫu) trái cổ
not to know someones from Adam
không biết mặt mũi như thế nào
the old Adam
tình trạng già yếu quá rồi (của người)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
adam
(Old Testament) in Judeo-Christian mythology; the first man and the husband of Eve and the progenitor of the human race
Scottish architect who designed many public buildings in England and Scotland (1728-1792)
Synonyms: Robert Adam
street names for methylenedioxymethamphetamine
Synonyms: ecstasy, XTC, go, disco biscuit, cristal, X, hug drug