disco biscuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disco biscuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disco biscuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disco biscuit.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- disco
- discoid
- discoil
- discord
- discolor
- discount
- discover
- discoboli
- discoidal
- discolour
- discomfit
- discommon
- discoruse
- discounts
- discourse
- discovert
- discovery
- discobolus
- discomfort
- discommend
- discommode
- discommons
- discompose
- disconcert
- disconfirm
- disconnect
- discontent
- discophile
- discordant
- discounter
- discourage
- discovered
- discoverer
- disco music
- discography
- discolorise
- discolorize
- discomfited
- discomposed
- discomycete
- disconsider
- discontinue
- discordance
- discotheque
- discounting
- discouraged
- discourtesy
- discocephali
- discolorment
- discolourise