disco music nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disco music nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disco music giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disco music.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disco music
Similar:
disco: popular dance music (especially in the late 1970s); melodic with a regular bass beat; intended mainly for dancing at discotheques
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- disco
- discoid
- discoil
- discord
- discolor
- discount
- discover
- discoboli
- discoidal
- discolour
- discomfit
- discommon
- discoruse
- discounts
- discourse
- discovert
- discovery
- discobolus
- discomfort
- discommend
- discommode
- discommons
- discompose
- disconcert
- disconfirm
- disconnect
- discontent
- discophile
- discordant
- discounter
- discourage
- discovered
- discoverer
- disco music
- discography
- discolorise
- discolorize
- discomfited
- discomposed
- discomycete
- disconsider
- discontinue
- discordance
- discotheque
- discounting
- discouraged
- discourtesy
- discocephali
- discolorment
- discolourise