discomfort nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discomfort nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discomfort giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discomfort.

Từ điển Anh Việt

  • discomfort

    /dis'kʌmfət/

    * danh từ

    sự khó ở; sự khó chịu, sự bực bội

    sự không an tâm, sự băn khoăn lo lắng, sự buồn phiền

    sự thiếu tiện nghi, sự bất tiện

    * ngoại động từ

    làm khó chịu, làm bực bội

    không an tâm, làm băn khoăn lo lắng, làm buồn phiền

Từ điển Anh Anh - Wordnet