soreness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soreness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soreness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soreness.
Từ điển Anh Việt
soreness
/'sɔ:nis/
* danh từ
sự đau đớn, sự nhức nhối
nỗi thống khổ, nỗi đau lòng; sự buồn phiền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
soreness
Similar:
tenderness: a pain that is felt (as when the area is touched)
the best results are generally obtained by inserting the needle into the point of maximum tenderness
after taking a cold, rawness of the larynx and trachea come on
Synonyms: rawness
discomfort: an uncomfortable feeling of mental painfulness or distress
Synonyms: irritation