discovert nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discovert nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discovert giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discovert.

Từ điển Anh Việt

  • discovert

    /dis'kʌvət/

    * tính từ

    (pháp lý) chưa lấy chồng; không có chồng, goá chồng