discography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discography.

Từ điển Anh Việt

  • discography

    * danh từ

    danh sách miêu tả các đĩa hát

    danh sách đầy đủ các đĩa hát của một ca sĩ hay của một nhóm ca sĩ

    lịch sử âm nhạc đưa vào đĩa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • discography

    a descriptive catalog of musical recordings