discontent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
discontent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discontent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discontent.
Từ điển Anh Việt
discontent
/'diskən'tent/
* danh từ
sự không vừa lòng, sự không hài lòng; sự bất mãn
* tính từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) không vừa lòng, không hài lòng; bất mãn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
discontent
make dissatisfied
Antonyms: content
Similar:
discontentment: a longing for something better than the present situation
Synonyms: discontentedness
Antonyms: contentment
discontented: showing or experiencing dissatisfaction or restless longing
saw many discontent faces in the room
was discontented with his position
Antonyms: contented