discontent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discontent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discontent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discontent.

Từ điển Anh Việt

  • discontent

    /'diskən'tent/

    * danh từ

    sự không vừa lòng, sự không hài lòng; sự bất mãn

    * tính từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) không vừa lòng, không hài lòng; bất mãn

Từ điển Anh Anh - Wordnet