discontentedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
discontentedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discontentedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discontentedly.
Từ điển Anh Việt
discontentedly
* phó từ
bất bình, bất mãn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
discontentedly
with discontent; in a discontented manner
he was still rumbling discontentedly when Pike returned bearing a folder of foolscap sheets