discontented nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
discontented nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discontented giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discontented.
Từ điển Anh Việt
discontented
* tính từ
bất mãn, bất bình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
discontented
showing or experiencing dissatisfaction or restless longing
saw many discontent faces in the room
was discontented with his position
Synonyms: discontent
Antonyms: contented
Similar:
discontent: make dissatisfied
Antonyms: content