discomfited nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
discomfited nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discomfited giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discomfited.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
discomfited
Similar:
defeated: people who are defeated
the Romans had no pity for the defeated
upset: cause to lose one's composure
Synonyms: discompose, untune, disconcert, discomfit
defeated: disappointingly unsuccessful
disappointed expectations and thwarted ambitions
their foiled attempt to capture Calais
many frustrated poets end as pipe-smoking teachers
his best efforts were thwarted
Synonyms: disappointed, foiled, frustrated, thwarted
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).