disappointed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disappointed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disappointed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disappointed.

Từ điển Anh Việt

  • disappointed

    * tính từ

    chán nản, thất vọng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disappointed

    Similar:

    disappoint: fail to meet the hopes or expectations of

    Her boyfriend let her down when he did not propose marriage

    Synonyms: let down

    defeated: disappointingly unsuccessful

    disappointed expectations and thwarted ambitions

    their foiled attempt to capture Calais

    many frustrated poets end as pipe-smoking teachers

    his best efforts were thwarted

    Synonyms: discomfited, foiled, frustrated, thwarted