foiled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foiled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foiled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foiled.
Từ điển Anh Việt
foiled
* tính từ
trang trí hình lá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foiled
Similar:
foil: enhance by contrast
In this picture, the figures are foiled against the background
thwart: hinder or prevent (the efforts, plans, or desires) of
What ultimately frustrated every challenger was Ruth's amazing September surge
foil your opponent
Synonyms: queer, spoil, scotch, foil, cross, frustrate, baffle, bilk
foil: cover or back with foil
foil mirrors
defeated: disappointingly unsuccessful
disappointed expectations and thwarted ambitions
their foiled attempt to capture Calais
many frustrated poets end as pipe-smoking teachers
his best efforts were thwarted
Synonyms: disappointed, discomfited, frustrated, thwarted