thwart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thwart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thwart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thwart.
Từ điển Anh Việt
thwart
/θwæk/
* tính từ & phó từ
ngang (trái với dọc)
* danh từ
ván ngang (cho người chèo thuyền ngồi)
* ngoại động từ
cản trở, ngăn trở, phá ngang, làm trở ngại
to thwart the enemy's plans: phá kế hoạch của địch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thwart
a crosspiece spreading the gunnels of a boat; used as a seat in a rowboat
Synonyms: cross thwart
hinder or prevent (the efforts, plans, or desires) of
What ultimately frustrated every challenger was Ruth's amazing September surge
foil your opponent
Synonyms: queer, spoil, scotch, foil, cross, frustrate, baffle, bilk